Thông tin chung | |
---|---|
Mã giao dịch | E1VFVN30 |
Loại quỹ | Quỹ ETF |
Thời điểm đóng sổ lệnh | 14h59 hằng ngày |
Giá trị tài sản ròng Tại ngày 25/01/2021 |
|
---|---|
NAV/CCQ (VNĐ) (*) | 19.359,67 |
Tổng NAV (VNĐ) | 8.915.130.927.087 |
Thay đổi so với kỳ trước (%) | -0,17 |
Thay đổi so với đầu năm (%) | 9,07 |
Tăng trưởng trung bình năm Tại ngày 31/12/2020 |
|
---|---|
1 năm (%) | 22,8 |
2 năm (%) | 12,9 |
3 năm (%) | 3,7 |
Một số chỉ tiêu Tại ngày 31/12/2020 |
|
---|---|
Tỷ lệ chi phí 12 tháng (%) | 0,8 |
Vòng quay tài sản 12 tháng (%) | 37,6 |
Mức sai lệch so với chỉ số tham chiếu (%) (Tại ngày 14/01/2021 ) |
0,39 |
Chọn ngày:
- Ngày giao dịch hoán đổi: 26/01/2021
- Đơn vị tính lô ETF: 1 lô ETF tương đương 100 000 chứng chỉ quỹ ETF
STT | Mã CP | SL | Tỷ lệ |
---|---|---|---|
1 | BID | 300 | 0,69% |
2 | CTG | 1.600 | 3,04% |
3 | EIB | 1.000 | 1,03% |
4 | FPT | 1.300 | 4,50% |
5 | GAS | 200 | 0,88% |
6 | HDB | 2.400 | 3,18% |
7 | HPG | 3.900 | 8,80% |
8 | KDH | 800 | 1,47% |
9 | MBB | 3.500 | 4,56% |
10 | MSN | 900 | 4,51% |
11 | MWG | 600 | 4,09% |
12 | NVL | 700 | 2,89% |
13 | PLX | 300 | 0,84% |
14 | PNJ | 400 | 1,80% |
15 | POW | 1.000 | 0,73% |
STT | Mã CP | SL | Tỷ lệ |
---|---|---|---|
16 | REE | 300 | 0,84% |
17 | ROS | 500 | 0,12% |
18 | SAB | 100 | 1,00% |
19 | SBT | 500 | 0,58% |
20 | SSI | 800 | 1,39% |
21 | STB | 3.600 | 3,60% |
22 | TCB | 5.200 | 9,62% |
23 | TCH | 400 | 0,54% |
24 | VCB | 900 | 4,77% |
25 | VHM | 900 | 4,63% |
26 | VIC | 1.300 | 7,04% |
27 | VJC | 600 | 4,14% |
28 | VNM | 1.400 | 7,82% |
29 | VPB | 3.600 | 6,68% |
30 | VRE | 1.000 | 1,95% |
- - Giá trị danh mục chứng khoán cơ cấu: (đồng) 1.891.565.000
- - Giá trị lô chứng chỉ quỹ ETF: (đồng) 1.935.967.628
- - Giá trị chênh lệch: (đồng) 44.402.628
- - Phương án xử lý:
- + Đối với nhà đầu tư đặt lệnh mua chứng chỉ quỹ ETF: Nộp tiền bằng giá trị chênh lệch
- + Đối với nhà đầu tư đặt lệnh bán chứng chỉ quỹ ETF: Nhận tiền bằng giá trị chênh lệch trừ đi phí mua lại
Các trường hợp CKCC trong danh mục thực hiện hoán đổi chuyển đi hoặc nhận về được thay thế bằng tiền (nếu có)
Mã chứng khoán | Tiền thay thế tương ứng 1 cổ phiếu | Đối tượng áp dụng | Lý do |
---|---|---|---|
BID | 49.060 | BSC | Hạn chế đầu tư cổ phiếu công ty mẹ theo quy định điều 44.4 a TT210/2012/TT-BTC Restriction of ownership by Circular 210/2012/TT-BTC |
EIB | 22.000 | KIS | Cổ phiếu đã đạt tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa The stock reaches foreign ownership limit |