Tên quỹ | VFMVF1 | VFMVF4 | VFMVFA | VFMVFB | E1VFVN30 | VFMVSF | VFMVFC | FUEVFVND |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại quỹ | Quỹ cân bằng | Quỹ cổ phiếu | Quỹ định lượng | Quỹ trái phiếu | Quỹ ETF | Quỹ cổ phiếu | Quỹ cân bằng | Quỹ ETF |
NAV/CCQ (VND) | 54854.06 | 22419.31 | 6776.95 | 20817.58 | 19802.31 | 10364.68 | 9648.22 | 18968.92 |
Thay đổi NAV so với kỳ trước (%) | 0.21 | 0.26 | -0.37 | 0.18 | 1.10 | 5.35 | -0.16 | 1.18 |
Tăng trưởng NAV (%): | ||||||||
1 tháng | 9.7 | 8.8 | 3.1 | 0.7 | 10.9 | -0.3 | 11.2 | |
3 tháng | 24.8 | 21.7 | 9.3 | 1.8 | 24.8 | -0.7 | 27.3 | |
Luỹ kể từ đầu năm | 25.2 | 17.8 | -1.9 | 6.7 | 22.8 | -7.4 | 0.0 | |
Luỹ kể từ 12 tháng | 25.2 | 17.8 | -1.9 | 6.7 | 22.8 | -6.8 | 0.0 | |
Chỉ số rủi ro: | ||||||||
Beta | 0.90 | 1.10 | 0.50 | 1.00 | 1.20 | |||
Standard Deviation | 21.10% | 24.70% | 11.60% | 24.00% | 29.00% | |||
Tỷ lệ chi phí 12 tháng | 2.20% | 2.20% | 6.20% | 1.20% | 0.82% | 3.80% | 1.01% | |
Vòng quay vốn đầu tư | 76.30% | 88.80% | 208.30% | 78.72% | 37.60% | 70.30% | 15.18% | |
Phí giao dịch | ||||||||
Phí mua | ||||||||
Phí bán | ||||||||
Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch | Giao dịch |